Các vật liệu cách nhiệt, cách âm đang được sử dụng rất nhiều hiện nay. Trong đó, panel EPS được đánh giá là nổi bật, ứng dụng cho nhiều công trình. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu hơn về dòng vật liệu này. Đặc biệt là cung cấp bảng giá tấm cách nhiệt EPS chi tiết để bạn có sự lựa chọn phù hợp.
1. Panel EPS là gì? Thông số kỹ thuật sản phẩm
Panel EPS là vật liệu có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả với cấu tạo 2 lớp ngoài là tôn mạ, độ dày từ 0,3 – 0,6mm. Lớp giữa là mốp xốp EPS (Expand Polystyrene). Mốp xốp EPS được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh cùng các nguyên tử hydro và cacbon.
Cụ thể, các hạt nhựa Expandable PolyStyrene được kích nở ở nhiệt độ 90 – 100 độ C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo thành thành phẩm mốp xốp EPS với hàng ngàn phân tử nhỏ trong cấu trúc. Những phân tử nhỏ này liên kết theo mô hình tổ ong kín mạch, mỗi hạt chứa 90% không khí.
Panel EPS cấu tạo 3 lớp, gồm 2 lớp tôn mạ ngoài và lớp lõi là mốp xốp EPS
Hai lớp ngoài và lớp lõi của tấm panel EPS được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Tỷ trọng của panel EPS từ 8 – 40kg/m3, chiều dài được sản xuất theo yêu cầu khách hàng, nhưng thường là không quá 12m. Có thể tìm hiểu thêm thông số kỹ thuật cơ bản của vật liệu này như sau:
Tỷ trọng tiêu chuẩn | 8 – 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Hệ số hấp thụ nước | 1.8 – 2.3 ep/v% |
Hệ số thẩm thấu nước | 30 – 60 23 oC |
Khả năng chịu nhiệt | -60 – 80oC (120oC) |
Độ kín của lớp lõi xốp | 90 – 95 % |
Lực kéo nén | 1.7 – 2.0kg/cm2 |
Lực chịu uốn | 40 – 69kg/cm2 |
2. Phân loại panel EPS
Bạn cần nắm được các loại panel EPS bởi mỗi loại sẽ có đặc điểm, ứng dụng khác nhau. Đặc biệt là báo giá tấm panel EPS giữa các loại cũng có sự chênh lệch đáng kể.
2.1. Panel EPS vách trong
Hay còn gọi là tấm vách ngăn panel EPS, chuyên dùng để làm hệ thống vách phía trong của công trình. Đặc điểm của sản phẩm này là cả hai mặt đều giống nhau, thiết kế dạng phẳng, không có sóng gân. Thường được ứng dụng để làm trần áp mái, cách nhiệt kho lạnh, phòng sạch,…
2.2. Panel EPS vách ngoài
Là những tấm EPS cách nhiệt có độ cứng và độ bền cao để có thể chống chọi được các yếu tố từ môi trường, thời tiết. Đặc biệt là mặt tôn ngoài có thiết kế sóng để thoát nước vào mùa mưa. Sản phẩm này thường được ứng dụng để thi công nhà tạm, khu cách ly,…
Panel EPS vách ngoài để thi công các công trình nhà tạm, nhà tiền chế,…
2.3. Panel EPS lợp mái
Là panel EPS nhiều sóng gân và sóng gân sau để có thể thoát nước tốt và giúp các vật thể không bị kẹt trên mái. Sản phẩm này chuyên dùng để lợp mái nhà kho, nhà xưởng, trường học, bệnh viện,… và cả các trình nhà ở.
3. Ưu điểm của tấm panel EPS
Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với cấu tạo đặc biệt, tam panel EPS sở hữu nhiều đặc tính và ưu điểm nổi bật.
3.1. Cách nhiệt và cách âm tối ưu
Đây chính là ưu điểm, đồng thời cũng là đặc tính đặc trưng của panel EPS. Theo đó, panel EPS cách nhiệt và cách âm tối ưu nhờ phần lõi là mốp xốp EPS. Mốp xốp EPS có độ kín khít cao, không có khe hở hay khoảng trống trong cấu trúc. Nếu lắp đặt cho công trình sẽ có tác dụng chống nóng và chống ồn hiệu quả.
3.2. Chịu nhiệt và chống cháy hiệu quả
Ngoài cách nhiệt và cách âm, panel EPS chống cháy cũng rất tốt với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/độ C), không bắt lửa. Đặc biệt là chịu được nhiệt độ cao (120 độ C) trong 15 – 20 phút. Nhờ đó, gia tăng tính an toàn và giảm thiểu thiệt hại cho công trình nếu xảy ra hỏa hoạn.
Tấm panel EPS có đặc tính nhẹ, cách nhiệt, cách âm tối ưu
3.3. Tính thẩm mỹ và độ bền cao
Panel cách nhiệt EPS còn được đánh giá cao ở tính thẩm mỹ và độ bền. Phần tôn mạ bọc bên ngoài có thể thiết kế dạng phẳng hoặc hình sóng với nhiều tông màu khác nhau. Do đó, phù hợp với mọi loại công trình, nhất là những công trình hiện đại. Ngoài ra, khả năng chịu lực của vật liệu này cũng rất tốt.
3.4. Tiết kiệm điện năng
Chính nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu mà tấm EPS cách nhiệt góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Cụ thể, tấm panel ngăn chặn tia nóng và nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào bên trong. Đảm bảo nhiệt độ bên trong luôn được duy trì ở mức ổn định. Nhờ đó, cắt giảm điện năng tiêu thụ cho máy lạnh, máy quạt,…
3.5. Thi công đơn giản, nhanh chóng
Tấm panel EPS cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, quy cách đa dạng nên rất thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ giúp giảm tải công trình và sức lực của người lao động. Từ đó, đẩy nhanh tiến độ công việc và tiết kiệm chi phí xây dựng hiệu quả.
3.6. Tái sử dụng tiết kiệm
Một ưu điểm nổi bật của panel EPS nữa là khả năng tái sử dụng cao. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, lắp đặt và tháo dỡ dễ dàng nên có thể tái sử dụng vật liệu này nhiều lần. Góp phần bảo vệ tài nguyên môi trường và tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư.
Panel EPS tuổi thọ sử dụng và có khả năng tái sử dụng nhiều lần
4. Ứng dụng của tấm EPS chống nóng, chống ồn
Với hàng loạt ưu điểm nổi bật nói trên, không quá khó hiểu vì sao tấm panel cách nhiệt EPS có tính ứng dụng cao và trở thành sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Dưới đây là những ứng dụng điển hình của loại vật liệu này.
4.1. Thi công trần nhà cách nhiệt
Tấm EPS chống nóng đang dần dà thay thế cho các loại vật liệu lợp mái truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả của mình. Đặc biệt, không chỉ chống nóng, panel EPS còn chống thấm và chịu lực tốt. Vì vậy, giúp gia tăng tuổi thọ cho trần mái nói riêng và tổng thể công trình nói chung.
4.2. Thi công vách ngăn
Tấm vách ngăn panel EPS là sự lựa chọn tuyệt vời để mang đến một công trình vừa hiện đại, vừa đảm bảo sự riêng tư và yên tĩnh cao nhất. Có thể thi công vách ngăn này cho nhà ở, văn phòng làm việc, phòng khám, đặc biệt là kho xưởng, kho bảo quản,…
4.3. Làm kho lạnh, phòng sạch
Nhắc đến panel cách nhiệt EPS, đương nhiên không thể bỏ qua ứng dụng này. Panel EPS là vật liệu lý tưởng để thi công hệ thống kho lạnh, phòng sạch. Bởi vật liệu có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định cho nhà kho. Đồng thời, ngăn chặn bụi bẩn hay vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào phòng sạch.
Panel EPS được ứng dụng để làm phòng sạch, kho lạnh, nhà xưởng,…
5. Bảng báo giá tấm panel EPS mới nhất
Có thể nói, giá tấm panel EPS là một trong những yếu tố mà người dùng quan tâm hàng đầu. Bởi biết được các ưu điểm và ứng dụng nổi bật của panel EPS, nhưng nhiều người không biết giá panel EPS là bao nhiêu để có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất.
Dưới đây là bảng giá tấm panel EPS các loại để bạn tham khảo và có sự lựa chọn phù hợp với ngân sách:
Độ dày mốp xốp EPS | Độ dày tôn | Báo giá tấm panel EPS cách nhiệt |
50mm | 0,30mm | 240.000 |
0,35mm | 250.000 | |
0,40mm | 270.000 | |
75mm | 0,30mm | 255.000 |
0,35mm | 265.00 | |
0,40mm | 285.000 | |
100mm | 0,30mm | 270.000 |
0,35mm | 280.000 | |
0,40mm | 300.000 |
Lưu ý: Báo giá panel EPS trên là của những sản phẩm tiêu chuẩn, khổ hữu dụng 0,95m hoặc 1,15m, chiều dài cắt theo yêu cầu. Để biết chính xác giá tấm panel EPS cách nhiệt bao nhiêu, bạn cần liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp. Bởi giá sẽ khác nhau tùy vào thời điểm mua hàng, yêu cầu sản phẩm, số lượng đơn hàng,…
Trên đây là những thông tin về ưu điểm, ứng dụng và giá panel EPS. Nếu bạn có nhu cầu mua tấm panel EPS giá rẻ, chất lượng và uy tín, có thể liên hệ với Panel Chính Hãng để được báo giá và cung cấp nhanh chóng.