Tấm cemboard hiện đang là từ khóa có số lượng tìm kiếm lớn, được nhiều nhà đầu tư và kiến trúc sư lựa chọn cho công trình của mình. Vậy tấm xi măng cemboard là gì? Chất lượng ra sao? Giá cả thế nào? Đâu là địa chỉ mua tấm xi măng làm tường cemboard giá rẻ, uy tín chất lượng? Cùng Vật Liệu An Vinh theo dõi bài viết dưới đây để có được câu trả lời chính xác nhất.
1. Tấm cemboard là gì?
Tấm cemboard (tên tiếng anh Cement Board) hay còn gọi là tấm xi măng, được biết đến là loại vật liệu có thành phần cấu tạo chủ yếu là xi măng (chiếm 70%) được sản xuất ép thành tấm với kích thước và độ dày mỏng khác nhau.
Tấm cemboard là vật liệu có thành phần chủ yếu là xi măng
Tấm cemboard lót sàn có cấu tạo từ các thành phần: Xi măng Portland, Cát mịn và Sợi dăm gỗ/sợi cellulose cao cấp. Chúng được trộn lại với nhau theo một tỉ lệ nhất định, mỗi hãng sản xuất sẽ có công thức pha trộn khác nhau để tạo ra những sản phẩm với các tính năng khác nhau.
Dựa vào đặc thù về thành phần cấu tạo và hình dạng của tấm xi măng cemboard sau khi hoàn thiện mà trên thị trường hiện nay chúng được phân thành 2 loại chính:
- Tấm Cemboard sợi Cellulose màu trắng sữa: Thương hiệu Duraflex, HLC Smartboard (Việt Nam) và Thương hiệu Smartboard, Shera Board (Thái Lan) và Prima (Malaysia)
- Tấm Cemboard dăm gỗ màu xám đen: Thương hiệu SCG Cement Board hoặc Vivaboard (Thái Lan).
2. Thông số kỹ thuật tấm xi măng cemboard
Để tiện cho các đơn vị thiết kế, thi công có thể dễ dàng tính toán được cường độ chịu lực, khả năng chống cháy, chịu nước,…và chọn ra độ dày, loại tấm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, công năng sử dụng của mỗi hạng mục công trình riêng biệt, Vật Liệu An Vinh xin cung cấp thông số kỹ thuật tấm cemboard tham khảo như sau:
Chiều dài | 2.000mm – 2440mm |
Chiều rộng | 1.000mm – 1220mm |
Bề dày | 3.5mm đến 20mm |
Cường độ uốn ngang | 10 – 13 Mpa |
Cường độ uốn dọc | 13 – 15 Mpa |
Khả năng chịu nhiệt | 150 phút ở 600 độ C, 180 phút ở 550 độ C |
Khả năng chống cháy, chống thấm nước, không tách lớp, không bể khi bắn vít | Tốt |
Độ hút nước | <20% |
Độ giãn nở sau 24h ngâm nước | <0,3% |
Trọng lượng | 16 – 88 kg |
Vật liệu cách điện, cách nhiệt, cách âm, chịu nước, chống mối mọt vĩnh viễn. | Tốt |
Vật liệu không cháy | Đạt loại A (tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa lớn lên đến 2 giờ) |
3. điểm của tấm cemboard trong thi công
Tấm sàn cemboard ngày càng được ứng dụng phổ biến trong thi công nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như:
3.1. Độ bền cao
Tấm xi măng cemboard có khả năng chịu độ ẩm, chịu nước đặc biệt là có thể thích nghi với mọi nghịch cảnh của thời tiết khắc nghiệt tại Việt Nam. Với điều kiện thời tiết nắng nóng như ở nước ta, tấm cemboard càng thể hiện rõ hơn về công năng và tầm quan trọng của mình.
Bên cạnh đó, đặc tính chống công trùng, mối mọt càng làm cho sản phẩm trở nên bền bỉ hơn, sử dụng lâu dài trong mọi hoàn cảnh.
Tấm xi măng có độ bền cao, thích nghi với mọi hoàn cảnh
3.2.Tính an toàn
Một tính năng cũng khá nổi bật khi sử dụng tấm tấm xi măng làm tường cemboard đó chính là khả năng cách nhiệt, chống cháy cực kỳ tốt. Điều này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn, giảm những thiệt hại về người và của trong những tình huống có cháy xảy ra. Đồng thời, với tính năng cách nhiệt, tấm cemboard sẽ giúp ngôi nhà của bạn trở nên mát mẻ hơn rất nhiều.
3.3. Độ thẩm mỹ cao
Dòng sản phẩm tấm xi măng cemboard có màu sáng, phẳng mịn, khi thi công lắp ghép vào công trình xây dựng sẽ tạo được độ thẩm mỹ cao, vẽ nên nét đẹp riêng cho ngôi nhà của bạn.
3.4. Dễ dàng thi công
So với những vật liệu truyền thống thì cemboard là dòng sản phẩm sẽ dàng thi công. Bạn chỉ cần bắt vít, xử lý bề mặt và chống mối mọt vậy là có thể đưa vào sử dụng ngay được.
Ngoài ra, theo các con số thống kê cho biết tấm xi măng cemboard có trọng lượng nhẹ hơn so với những tấm xi măng truyền thống khoảng 15%, điều này sẽ đảm bảo an toàn hơn cho người thi công, tiết kiệm sức người, thời gian và cả tiền bạc.
3.5. Thân thiện với môi trường
Trong bảng thành phần cấu tạo nên tấm cemboard có thể thấy không hề chứa chất Amiăng. Cũng bởi điều này mà tấm xi măng làm tường cemboard được đánh giá là sản phẩm thân thiện với môi trường, tạo sự an toàn cho người sử dụng.
4. Những ứng dụng của tấm cemboard trong đời sống
Tấm cemboard sở hữu các tính năng ưu việt như gọn nhẹ, chống cháy, chống nước, cách âm, cách nhiệt,… Chính vì vậy, nó được xem là giải pháp tiết kiệm cho rất nhiều công trình hiện nay. Ngay bây giờ, hãy cùng Việt Liệu An Vinh điểm qua 4 ứng dụng phổ biến nhất mà tấm xi măng cemboard mang lại trong đời sống nhé.
4.1. Tấm xi măng làm tường
Ngoài phương pháp xây tường gạch truyền thống, ngày nay các chủ đầu tư đang quan tâm hơn đến việc ứng dụng vật liệu nhẹ, thi công nhanh, tiết kiệm chi phí xây dựng. Và một trong những lựa chọn hoàn hảo đó chính là sử dụng tấm cemboard để thay thế tường gạch.
Giải pháp dùng tấm xi măng làm tường đáp ứng được hầu hết những tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại, giúp chủ đầu tư giảm tải trọng công trình, đẩy nhanh tiến độ thi công, tiết giảm được sức lực, thời gian và kinh phí xây dựng.
Tấm xi măng làm tường
4.2. Làm gác lửng bằng tấm cemboard
Một ứng dụng đáng chú ý của tấm xi măng cemboard mà chúng ta không thể bỏ qua đó chính là dùng làm gác lửng, sàn gác nhà ở, sàn chịu lực, sàn đổ giả,….
Sử dụng cemboard kết hợp với hệ khung sắt được gia cố sẵn sẽ tạo nên một hệ thống sàn hoàn chính với khả năng chịu tải trọng tốt, độ bền cao, xứng đáng là giải pháp hữu hiệu cho mọi công trình.
4.3. Tấm cemboard lót sàn
Tấm cement board đã được giới xây dựng, chủ đầu tư tin tưởng và sử dụng khá phổ biến trong nhiều hạng mục lót sàn cho các công trình lớn nhỏ khác nhau. Dòng sản phẩm đã thể hiện được những đặc tính nổi bật và vượt trội một cách xuất sắc trong việc ứng dụng làm sản chịu lực, tiêu biểu có thể kể đến như:
- Những công trình là nhà có khung thép hay xưởng cần lắp ghép nhanh chóng.
- Những ngôi nhà có ý định xây dựng thêm tầng hoặc mở rộng mà không muốn đổ bê tông.
- Những căn hộ có nền móng thiếu vững chắc cần làm thêm sàn nhẹ.
- Đặc biệt nó rất được ưa chuộng làm phòng trọ, phòng cho thuê, nhà lắp ghép, nhà tiền chế, nhà xưởng với độ thẩm mỹ cao.
Tải trọng chịu lực của tấm xi măng cemboard lên tới 500 – 1300 kg/m2, điều này giúp nó đáp ứng được tối đa nhu cầu chịu lực của hệ sàn đối với các công trình nhà kho, nhà xưởng hay các khu vực công cộng mà không phải dùng tới phương pháp đổ bê tông truyền thống.
4.4. Tấm cemboard làm vách ngăn
Vách ngăn trong xây dựng được biết đến là hạng mục quan trọng trong việc phân chia các khu vực. Tuy nhiên làm sao để tìm được một loại vật liệu tối ưu, có thể đáp ứng được các tiêu chí như giá thành tốt, thời gian thi công nhanh, đảm bảo an toàn kỹ thuật và thẩm mỹ là một câu hỏi nan giải đối với người tiêu dùng.
Tận dụng những ưu điểm lớn nhất của cemboard là chịu nước tốt và chống cháy hoàn hảo, vách ngăn làm bằng tấm xi măng đang là vật liệu hoàn hảo thay thế cho những vách ngăn thạch cao, ván ép hay nhựa.
Trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chịu va đập tốt, khả năng chống cháy lên đến hơn 3h và khả năng thi công lắp đặt dễ dàng đã giúp tấm cemboard ngày càng phổ biến và được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn nội – ngoại thất. Nó giúp chủ đầu tư, nhà thầu thi công nhanh, tiết kiệm chi phí tối đa so với tường gạch truyền thống hay các vật liệu khác.
Tấm xi măng cemboard làm vách ngăn nội thất
Tấm xi măng cemboard hiện được sử dụng thi công làm vách ngăn các công trình kiến trúc có yêu cầu kết cấu nhẹ, cách nhiệt chống cháy tốt như nhà cao tầng, khách sạn, nhà hàng, siêu thị, bến tàu, trạm xe, nhà hát, tòa nhà văn phòng, kho xưởng, toilet,…
Ngoài ra, loại vật liệu này cũng rất thích hợp để làm vách ngăn ngoài tròi trong môi trường ẩm ướt, mưa gió, tuyết lạnh, phòng lạnh, kho lạnh,… Vách cứng, không cong vênh hay biến dạng trong mọi điều kiện chính là tiêu chí để chủ đầu tư sử dụng.
Quy cách sử dụng tấm cemboard làm vách ngăn là 1m22 x 2m44 với các chiều dày đa dạng từ 6mm, 8mm, 9mm hay 10mm.
5. Báo giá tấm cemboard giá sỉ uy tín nhất hiện nay
Nhờ những ưu điểm nổi bật, tính ứng dụng cao nên sản phẩm tấm xi măng cemboard luôn nhận được sự quan tâm của nhiều người. Vậy giá tấm cemboard là bao nhiêu?
Thực tế, tùy thuộc vào từng thương hiệu, từng kích thước và độ dày khác nhau thì giá thành của tấm xi măng cemboard cũng có sự khác nhau.
Để quý khách hàng có được cái nhìn tổng quan, sau đây Vật Liệu An Vinh xin đưa ra bảng báo giá tấm cemboard tham khảo, mời bạn cùng theo dõi.
5.1. Giá tấm cemboard sợi cenluloze SCG Thái Lan
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Bảng giá tấm cemboard trắng làm vách ngăn | 1220 x 2440 x 3.5 mm | 16 kg | 120.000 |
1220 x 2440 x 4 mm | 18 kg | 145.000 | |
1220 x 2440 x 4.5 mm | 20 kg | 155.000 | |
1220 x 2440 x 6 mm | 27 kg | 200.000 | |
1220 x 2440 x 8 mm | 36 kg | 278.000 | |
1220 x 2440 x 9 mm | 40 kg | 308.000 | |
1220 x 2440 x 10 mm | 45 kg | 378.000 | |
Giá tấm cemboard ngoài trời sợi cenluloze | 1220 x 2440 x 12 mm | 54 kg | 434.000 |
1220 x 2440 x 14 mm | 63 kg | 480.000 | |
1220 x 2440 x 16 mm | 72 kg | 519.000 | |
1220 x 2440 x 18 mm | 81 kg | 615.000 | |
1220 x 2440 x 20 mm | 89 kg | 660.000 | |
1000 x 2000 x 14 mm | 42 kg | 360.000 | |
5.2. Bảng giá tấm cemboard dăm gỗ SCG Thái Lan
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm cemboard đen làm vách ngăn | 1220 x 2440 x 8 mm | 33 kg | Liên hệ trực tiếp |
1220 x 2440 x 10 mm | 41,4 kg | Liên hệ trực tiếp | |
Tấm cemboard SCG Thái Lan lót sàn | 1220 x 2440 x 12 mm | 49,7 kg | Liên hệ trực tiếp |
1220 x 2440 x 14 mm | 57,7 kg | Liên hệ trực tiếp | |
1220 x 2440 x 16 mm | 63,3kg | Liên hệ trực tiếp | |
1220 x 2440 x 18 mm | 75,3 kg | Liên hệ trực tiếp | |
1220 x 2440 x 20 mm | 83,46kg | Liên hệ trực tiếp | |
1000 x 2000 x 10 mm | 45 kg | Liên hệ trực tiếp |
5.3. Báo giá tấm xi măng TPI Thái Lan
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm TPI làm trần, vách ngăn 4mm | 1220 x 2440 x 4 mm | 17 kg | 135.000 |
Tấm TPI làm trần, vách ngăn 6mm | 1220 x 2440 x 6 mm | 27 kg | 190.000 |
Tấm TPI làm trần, vách ngăn 8mm | 1220 x 2440 x 8 mm | 35 kg | 260.000 |
Tấm TPI làm sàn 12mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 54 kg | 380.000 |
Tấm TPI làm sàn 14mm | 1220 x 2440 x 14 mm | 64 kg | 440.000 |
Tấm TPI làm sàn 18mm | 1220 x 2440 x 18 mm | 80 kg | 570.000 |
5.4. Báo giá tấm sàn vivaboard Thái Lan
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm vivaboard 8mm | 1220 x 2440 x 8 mm | 31 kg | 290.000 |
Tấm vivaboard 12mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 48 kg | 400.000 |
Tấm vivaboard 14mm | 1220 x 2440 x 14 mm | 56 kg | 450.000 |
Tấm vivaboard 15mm | 1220 x 2440 x 15 mm | 64 kg | 470.000 |
Tấm vivaboard 16mm | 1220 x 2440 x 16 mm | 70 kg | 510.000 |
Tấm vivaboard 18mm | 1220 x 2440 x 18 mm | 72 kg | 570.000 |
Tấm vivaboard 20mm | 1220 x 2440 x 20 mm | 80 kg | 630.000 |
5.5. Bảng báo giá tấm cemboard Thái Lan thương hiệu Shera board
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm Cemboard Shera 3.5mm | 1220 x 2440 x 3.5 mm | 17 kg | 120.000 |
Tấm Cemboard Shera 4mm | 1220 x 2440 x 4 mm | 19 kg | 140.000 |
Tấm Cemboard Shera 4.5mm | 1220 x 2440 x 4.5 mm | 21 kg | 150.000 |
Tấm Cemboard Shera 6mm | 1220 x 2440 x 6 mm | 28 kg | 185.000 |
Tấm Cemboard Shera 8mm | 1220 x 2440 x 8 mm | 37 kg | 250.000 |
Tấm Cemboard Shera 9mm | 1220 x 2440 x 9 mm | 42 kg | 300.000 |
Tấm Cemboard Shera 10mm | 1220 x 2440 x 10 mm | 47 kg | 330.000 |
Tấm Cemboard Shera 12mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 56 kg | 390.000 |
Tấm Cemboard Shera 15mm | 1000 x 2000 x 15 mm | 42 kg | 330.000 |
Tấm Cemboard Shera 15mm | 1220 x 2440 x 15 mm | 69 kg | 450.000 |
Tấm Cemboard Shera 18mm | 1220 x 2440 x 18 mm | 82 kg | 550.000 |
Tấm Cemboard Shera 20mm | 1220 x 2440 x 20 mm | 91 kg | 640.000 |
5.6. Báo giá tấm xi măng cemboard Việt Nam DuraFlex
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm Duraflex lót sàn 12mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 54 kg | 400.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 14mm | 1220 x 2440 x 14 mm | 64 kg | 415.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 16mm | 1220 x 2440 x 16 mm | 74 kg | 460.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 18mm | 1220 x 2440 x 18 mm | 80 kg | 525.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 20mm | 1220 x 2440 x 20 mm | 91 kg | 600.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 12mm cỡ nhỏ | 1000 x 2000 x 12 mm | 37 kg | 265.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 14mm cỡ nhỏ | 1000 x 2000 x 14 mm | 44 kg | 280.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 16mm cỡ nhỏ | 1000 x 2000 x 16 mm | 50 kg | 325.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 18mm cỡ nhỏ | 1000 x 2000 x 18 mm | 53 kg | 390.000 |
Tấm Duraflex lót sàn 20mm cỡ nhỏ | 1000 x 2000 x 20 mm | 55 kg | 425.000 |
5.7. Bảng báo giá tấm cemboard Việt Nam thương hiệu HLC Smartboard
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm HLC Smartboard 14mm khổ nhỏ | 1000 x 2000 x 14 mm | 50 kg | 270.000 |
Tấm HLC Smartboard 16mm khổ nhỏ | 1000 x 2000 x 16 mm | 58 kg | 310.000 |
Tấm HLC Smartboard 18mm khổ nhỏ | 1000 x 2000 x 18 mm | 66 kg | 360.000 |
Tấm HLC Smartboard 6mm | 1220 x 2440 x 6 mm | 31.5 kg | 180.000 |
Tấm HLC Smartboard 8mm | 1220 x 2440 x 8 mm | 42 kg | 240.000 |
Tấm HLC Smartboard 12mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 63 kg | 360.000 |
Tấm HLC Smartboard 16mm | 1220 x 2440 x 16 mm | 84 kg | 405.000 |
Tấm HLC Smartboard 18mm | 1220 x 2440 x 18 mm | 94.5 kg | 470.000 |
5.8. Bảng giá tấm xi măng cemboard Malaysia
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm cemboard Malaysia 3.0mm | 1220 x 2440 x 3 mm | 15 kg | 115.000 |
Tấm cemboard Malaysia 4.5mm | 1220 x 2440 x 4.5 mm | 19 kg | 150.000 |
Tấm cemboard Malaysia 6mm | 1220 x 2440 x 6 mm | 26 kg | 195.000 |
Tấm cemboard Malaysia 9mm | 1220 x 2440 x 9 mm | 38 kg | 290.000 |
Tấm cemboard Malaysia 12 mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 50 kg | 400.000 |
Tấm cemboard Malaysia 16mm | 1220 x 2440 x 16 mm | 68 kg | 480.000 |
5.9. Báo giá tấm xi măng Prima flex Malaysia
Tên sản phẩm | Rộng x Dài x Cao | Trọng lượng | Giá bán (VND) |
Tấm Prima flex làm trần, vách ngăn 3.5mm | 1220 x 2440 x 3.5 mm | 15 kg | 115.000 |
Tấm Prima flex làm trần, vách ngăn 4.5mm | 1220 x 2440 x 4.5 mm | 19 kg | 150.000 |
Tấm Prima flex làm trần, vách ngăn 6mm | 1220 x 2440 x 6 mm | 26 kg | 195.000 |
Tấm Prima flex làm trần, vách ngăn 9mm | 1220 x 2440 x 9 mm | 38 kg | 290.000 |
Tấm Prima flex làm sàn 12mm | 1220 x 2440 x 12 mm | 50 kg | 400.000 |
Tấm Prima flex làm sàn 16mm | 1220 x 2440 x 16 mm | 58 kg | 480.000 |
6. Địa chỉ cung cấp tấm cemboard uy tín nhất thị trường
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp tấm xi măng cemboard uy tín, chất lượng với giá thành phải chăng? Vậy thì Vật Liệu An Vinh sẽ là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Vật Liệu An Vinh – Địa chỉ cung cấp tấm cemboard uy tín giá rẻ
Trong suốt những năm tháng hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, An Vinh luôn là địa chỉ tin cậy của mọi khách hàng bởi:
- Đơn vị đã được cấp giấy phép kinh doanh từ số 0312022231 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp.HCM ngày 25/10/2012, đảm bảo tính pháp lý, công khai và minh bạch.
- Địa chỉ công ty rõ ràng, với 1 trụ sở chính và một chi nhánh tại Vĩnh Long, giúp khách hàng có thể tin tưởng lựa chọn.
- Công ty cung cấp đầy đủ các loại vật liệu xây dựng trong đó có tấm cemboard. Mọi sản phẩm đến tay khách hàng đều có giấy tờ đầy đủ, được kiểm tra kỹ càng, đảm bảo chất lượng và an toàn tối đa.
- Quý khách mua hàng tại An Vinh sẽ được hưởng chế độ bảo hành lâu dài và ưu đãi cho những lần mua tiếp theo.
- Giá thành sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường, giúp người mua tiết kiệm tối đa chi phí. Kèm theo đó, đơn vị thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, mang đến nhiều giá trị về kinh tế cho khách hàng.
- Đội ngũ nhân sự nhiệt tình, kiến thức chuyên môn cao, sẵn sàng tư vấn giúp quý khách hàng tìm được giải pháp tối ưu nhất.
- Tổng đài chăm sóc khách hàng hoạt động 24/7, sẵn sàng tiếp nhận mọi câu hỏi, thắc mắc từ phía khách hàng một cách nhanh chóng, chính xác.
Trên đây là thông tin liên quan đến tấm cemboard – Vật liệu xây dựng hoàn hảo dành cho mọi công trình. Nếu bạn cần thêm thông tin hay có nhu cầu mua tấm xi măng cemboard chất lượng với giá thành phải chăng, hãy liên hệ Vật Liệu An Vinh ngay hôm nay nhé.